Là số lượng chuyên viên môi giới chính danh tham gia đến hôm nay. Tham gia ngay
Giá trị định giá Đất
37,398,240 đ/m2
Quận/Huyện | Giá trị định giá Đất |
---|---|
Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 39,157,470 đ/m2 - |
Phường Định Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 12,339,360 đ/m2 - |
Phường Hiệp An, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 12,903,660 đ/m2 - |
Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 45,045,000 đ/m2 - |
Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 14,493,600 đ/m2 - |
Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 56,817,090 đ/m2 - |
Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 33,011,550 đ/m2 - |
Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 25,530,120 đ/m2 - |
Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 23,691,690 đ/m2 - |
Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 15,717,240 đ/m2 - |
Phường Phú Thọ, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 46,473,570 đ/m2 - |
Xã Chánh Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 33,831,270 đ/m2 - |
Xã Tân An, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 346,760,370 đ/m2 - |
Xã Tương Bình Hiệp, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 21,968,100 đ/m2 - |