Giá nhà đất Thủ Dầu Một, Bình Dương - Tháng 04/2024

Giá trị định giá Đất

37,398,240 đ/m2

Giá trị định giá Đất thấp nhất
29,918,592 đ/m2
Giá trị định giá Đất cao nhất
41,138,064 đ/m2
Thay đổi
30 ngày
Không thay đổi đ/m2 -

Giá trị định giá Đất theo quận/huyện Thủ Dầu Một, Bình Dương

Quận/Huyện Giá trị định giá Đất
Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương 39,157,470 đ/m2 -
Phường Định Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương 12,339,360 đ/m2 -
Phường Hiệp An, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương 12,903,660 đ/m2 -
Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương 45,045,000 đ/m2 -
Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương 14,493,600 đ/m2 -
Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương 56,817,090 đ/m2 -
Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương 33,011,550 đ/m2 -
Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương 25,530,120 đ/m2 -
Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương 23,691,690 đ/m2 -
Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương 15,717,240 đ/m2 -
Phường Phú Thọ, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương 46,473,570 đ/m2 -
Xã Chánh Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương 33,831,270 đ/m2 -
Xã Tân An, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương 346,760,370 đ/m2 -
Xã Tương Bình Hiệp, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương 21,968,100 đ/m2 -